pikachune1213
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
RTE
4 / 9
C++11
90%
(1003pp)
AC
8 / 8
C++17
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++17
81%
(815pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (806.0 điểm)
contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (4111.1 điểm)
DHBB (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 15.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1028.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 100.0 / 500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Training (10040.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |