• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quangbach0403

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++14
1700pp
95% (1615pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++14
1700pp
90% (1534pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
86% (1372pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Cộng tăng dần vào đoạn
AC
100 / 100
C++14
1600pp
70% (1117pp)
Dãy số tròn
AC
50 / 50
C++14
1600pp
66% (1061pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

CPP Basic 02 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 1400.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Training (70940.0 điểm)

Bài tập Điểm
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
candles 800.0 /
minict10 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /

Cốt Phốt (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

contest (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Mới 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

vn.spoj (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /

DHBB (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Array Practice (1707.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-divisible Sequence 1200.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Khác (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Tổng dưới 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

OLP MT&TN (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

CPP Basic 01 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

THT Bảng A (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

HSG THCS (14644.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /

Happy School (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

ABC (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team