quangbach0403
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1008pp)
Cánh diều (3300.0 điểm)
CPP Basic 02 (6200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Training (70940.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
contest (13400.0 điểm)
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Array Practice (1707.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
HSG THCS (14644.7 điểm)
Happy School (9800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |