• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quockhanh0439

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++17
1620pp
100% (1620pp)
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn
AC
10 / 10
C++17
1400pp
95% (1330pp)
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
C++17
1400pp
90% (1264pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++17
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
74% (1029pp)
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất
AC
10 / 10
C++17
1300pp
70% (908pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
C++17
1300pp
66% (862pp)
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (32625.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cánh diều (10864.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

THT Bảng A (9340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /

DHBB (1322.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

CPP Basic 01 (6368.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Đếm #1 800.0 /

HSG THCS (5040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

contest (2475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Thầy Giáo Khôi (1690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Đề chưa ra (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /

Bài cho contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team