quockhanh0439
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++17
100%
(1620pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(819pp)
Training (32625.5 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (10864.0 điểm)
THT Bảng A (9340.0 điểm)
DHBB (1322.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
HSG THCS (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
"Số năm" | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn | 1400.0 / |
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |