quockhanh0439
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++17
90%
(948pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(772pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
Training (6098.2 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (1958.0 điểm)
THT Bảng A (1460.0 điểm)
DHBB (565.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2507.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Cấp số | 1.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
HSG THCS (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
THT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |