thieuhoangquan2012

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PYPY
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
9 / 9
PYPY
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PYPY
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(221pp)
AC
11 / 11
PYPY
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 8.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1941.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Training (5420.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |