thieuhoangquan2012

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PYPY
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PYPY
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PYPY
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
HSG THCS (3771.0 điểm)
Training (8192.4 điểm)
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1530.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Happy School (1061.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |