thnq111113
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
Cánh diều (3500.0 điểm)
Training (5900.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT Bảng A (1960.0 điểm)
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (382.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |