thnq111113
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
TLE
19 / 20
PY3
63%
(718pp)
Cánh diều (22400.0 điểm)
Training (24640.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6420.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (9740.0 điểm)
HSG THCS (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (3656.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |