tk22DoThanhTrung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 20 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:40 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:49 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
16 / 16
PY3
8:09 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
8:55 p.m. 14 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
12:41 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
12:39 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3800.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |