tk22TranNamDuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:45 p.m. 4 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
6:21 p.m. 14 Tháng 8, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
5:50 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:12 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
6:15 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
6:55 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 33.333 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |