tnhngoc26
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
9:48 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++11
8:33 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
12 / 12
C++11
6:53 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++11
10:39 a.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
5:17 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++11
9:15 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++11
6:21 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1257pp)
AC
8 / 8
C++11
7:32 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
7:34 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(1071pp)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (22924.5 điểm)
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
CSES (115330.2 điểm)
DHBB (11236.0 điểm)
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4836.6 điểm)
hermann01 (337.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 37.5 / 200.0 |
HSG cấp trường (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (8544.6 điểm)
HSG THPT (2971.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Trò chơi tính toán | 300.0 / 1200.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (4200.0 điểm)
Olympic 30/4 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (4229.4 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
THT (9436.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 135.0 / 400.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ANT | 200.0 / 400.0 |
Training (47487.1 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (2311.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Help Conan 12! | 611.111 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1823.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 473.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 880.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |