tqk

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
Training (21195.8 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
contest (4384.0 điểm)
THT (3115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tấn công hệ thống | 2000.0 / |
Cánh diều (2390.0 điểm)
Khác (1733.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số hoàn hảo | 1900.0 / |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Tí Và Tèo | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
DHBB (739.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2000.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
CSES (54365.2 điểm)
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
HSG THCS (2019.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Practice VOI (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (447.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Swap | 100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Ước thứ k | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
THT Bảng A (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |