tqk

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1986pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1260pp)
Training (45577.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
contest (10772.0 điểm)
THT (4230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tấn công hệ thống | 2000.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
Cánh diều (14320.0 điểm)
Khác (7119.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số hoàn hảo | 2300.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
DHBB (776.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2100.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
CSES (50107.2 điểm)
GSPVHCUTE (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
HSG THCS (2017.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) | 1700.0 / |
Practice VOI (2816.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (9355.0 điểm)
THT Bảng A (3270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Training Python (7500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |