tqk
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
2:22 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
9 / 9
PY3
9:35 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
9:33 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
2:19 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
2:44 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++20
2:40 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
5 / 5
PY3
10:23 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
3 / 3
C++20
2:52 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(1536pp)
AC
22 / 22
C++20
2:50 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(1460pp)
AC
600 / 600
C++20
3:59 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(1324pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1280.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (2964.0 điểm)
CSES (46845.2 điểm)
DHBB (739.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 739.13 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / 2100.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 450.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (171.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số hoàn hảo | 171.0 / 1900.0 |
Practice VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 950.0 / 1900.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
THT (3115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 475.0 / 1900.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 600.0 / 1200.0 |
Tấn công hệ thống | 40.0 / 2000.0 |
Training (13769.3 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |