trandinhgiahuydl
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(756pp)
Training (32060.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CSES (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp | 1900.0 / |