trungloveyae
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:54 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
4:50 p.m. 10 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
9:17 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
8:43 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
10:30 a.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
2:24 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
1:59 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
5:41 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
contest (7600.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 225.0 / 300.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (157.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (2357.3 điểm)
HSG THPT (1530.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Khác (167.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 17.23 / 1700.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (11388.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |