trungloveyae

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PYPY
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (6963.3 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
Training (44518.6 điểm)
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
HSG THCS (6919.1 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DHBB (3225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
contest (13600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (2319.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG cấp trường (1072.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |