vanhieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
WA
8 / 10
PYPY
74%
(1117pp)
AC
6 / 6
PYPY
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PYPY
66%
(995pp)
AC
23 / 23
PYPY
63%
(945pp)
Training (31860.0 điểm)
Cánh diều (22912.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
DHBB (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tách lẻ | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Olympic 30/4 (4660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
CSES (4366.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |