vanhieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:31 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:14 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
9:34 a.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:57 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
7:07 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(175pp)
AC
40 / 40
PY3
7:10 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2764.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (138.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 138.462 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (6290.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |