yk_khanhvan_luongthanhphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
81%
(1140pp)
AC
9 / 9
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(882pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (37020.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (8851.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (12164.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CSES (4490.3 điểm)
THT Bảng A (8800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (3891.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |