• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

21032hoangnvfpt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PY3
1700pp
100% (1700pp)
POWER
TLE
9 / 10
PY3
1530pp
95% (1454pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
86% (1286pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
70% (978pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (27792.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

Training (22390.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Module 2 1200.0 /
arr01 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số của n 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (10630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /

Khác (2300.4 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

THT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

THT Bảng A (6040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Happy School (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

HSG THCS (9025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

OLP MT&TN (740.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Deque 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team