21032hoangnvfpt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (27792.0 điểm)
Training (22390.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (10630.0 điểm)
Khác (2300.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT (4600.0 điểm)
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
THT Bảng A (6040.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THCS (9025.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OLP MT&TN (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |