6A1NguyenDangHoangHung

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
TLE
5 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Training (8135.7 điểm)
Khác (787.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Trận đánh của Layton | 150.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Happy School (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Cánh diều (2582.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (3440.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THT (2023.3 điểm)
HSG THCS (795.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
CSES (4523.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Phân biệt | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |