Centenario3078
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
9:10 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
8:31 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++17
9:45 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
10:19 a.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++17
1:27 p.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
4:54 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
15 / 15
C++20
10:06 a.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++20
5:11 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
4:53 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
14 / 14
C++20
3:19 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(819pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6510.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (37788.3 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (3057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (3000.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (10548.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |