• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Centenario3078

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
CLANGX
2200pp
100% (2200pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
CLANGX
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
CLANGX
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
77% (1470pp)
EDGE (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
CLANGX
1900pp
74% (1397pp)
Los Santos Vagos
AC
40 / 40
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
CLANGX
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Cánh diều (32100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Training (41348.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
minict02 800.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
arr11 800.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
EVA 1400.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hoa sen 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
LINEGAME 1500.0 /

contest (19874.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

THT Bảng A (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CSES (87499.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Vòng tay 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THCS (9171.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
For Primary Students 1400.0 /

HSG THPT (540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Olympic 30/4 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /

DHBB (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /

Happy School (196.1 điểm)

Bài tập Điểm
Làng Lá 2000.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team