DenisPham
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1092pp)
Cánh diều (9300.0 điểm)
Training (40635.1 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (2700.0 điểm)
HSG THCS (6125.7 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
THT Bảng A (5700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (10025.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Số tình cảm | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (3630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1700.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |