ITK10VNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
3:18 p.m. 16 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++11
2:15 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1615pp)
TLE
45 / 50
C++11
9:13 a.m. 24 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(1462pp)
AC
18 / 18
C++11
11:08 a.m. 3 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++11
2:52 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++11
4:04 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++11
3:02 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
10:05 a.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
8:38 a.m. 24 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(995pp)
RTE
14 / 20
C++11
9:29 a.m. 10 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(926pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1570.0 điểm)
contest (1257.1 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (15650.4 điểm)
DHBB (3070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 30.0 / 200.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (2930.8 điểm)
HSG THPT (2643.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (416.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 20.513 / 400.0 |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 120.0 / 200.0 |
Training (16325.5 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |