ITK10VNguyen
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1466pp)
AC
18 / 18
C++11
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1071pp)
Training (61614.8 điểm)
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (10771.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
HSG THCS (13507.7 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Free Contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (7860.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (3116.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (10055.4 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (15463.5 điểm)
Practice VOI (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 900.0 / |