ITK10VNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1615pp)
TLE
45 / 50
C++11
90%
(1462pp)
AC
18 / 18
C++11
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
RTE
14 / 20
C++11
63%
(926pp)
Training (15695.8 điểm)
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (2057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 300.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
HSG THCS (3030.8 điểm)
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
DHBB (3070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Hội trường | 300.0 / |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (1670.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Khác (316.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THPT (3243.8 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (15650.4 điểm)
Practice VOI (20.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 100.0 / |