LVD2

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(819pp)
Training (10220.0 điểm)
hermann01 (840.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (1163.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (5538.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |