NGÔ_Xuân_Phát
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 18 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 p.m. 31 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:24 p.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:44 p.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
8:26 p.m. 29 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
7:51 p.m. 29 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
7:58 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1090.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |