NT_8125
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
8:13 a.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
8:53 a.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++14
5:13 p.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++14
8:37 a.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(929pp)
AC
9 / 9
C++14
5:41 p.m. 17 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(809pp)
AC
8 / 8
C++14
2:57 p.m. 15 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
3:33 p.m. 30 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 152.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
HSG THPT (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 130.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (12649.4 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |