NT_8125
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(1629pp)
AC
12 / 12
C++14
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1134pp)
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
HSG THPT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training (46491.9 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
vn.spoj (45300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (6012.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |