PHONG2932011
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(126pp)
Cánh diều (2922.0 điểm)
Training (5300.0 điểm)
THT Bảng A (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / |
Xếp gạch | 10.0 / |
CPP Basic 01 (2331.0 điểm)
CPP Advanced 01 (142.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training Python (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |