PY2M01
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PYPY
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(929pp)
TLE
4 / 9
PY3
74%
(817pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(698pp)
IR
46 / 100
PY3
66%
(641pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (3095.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (6551.1 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (733.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 480.0 / 2400.0 |
Phát giấy thi | 495.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
THT (1052.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (11136.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |