ThienTu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1264pp)
AC
6 / 6
PAS
86%
(1115pp)
TLE
16 / 20
PAS
77%
(743pp)
TLE
7 / 10
PAS
74%
(669pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(629pp)
TLE
7 / 10
PAS
66%
(557pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(504pp)
Training (24020.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (4010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (20032.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG THCS (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |