TranHaiNam
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PYPY
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(995pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(945pp)
Training (59000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT (9800.0 điểm)
contest (15100.0 điểm)
HSG THCS (9100.0 điểm)
THT Bảng A (10100.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
DHBB (3275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Decode string #4 | 900.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
hermann01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
CSES (9500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |