baokhanh1162013
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
95%
(1995pp)
AC
700 / 700
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1548pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
ABC (802.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (6312.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (16912.4 điểm)
DHBB (12300.0 điểm)
GSPVHCUTE (4954.8 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2125.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 40.0 / 200.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 85.714 / 300.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1147.2 điểm)
THT (1600.0 điểm)
THT Bảng A (5244.3 điểm)
Training (15221.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |