builequanghuy2006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:16 a.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
8 / 8
PY3
10:37 a.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
9:51 p.m. 24 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
4:54 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
11:15 a.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
13 / 13
PY3
10:37 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
10:24 a.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
7:58 a.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
35 / 35
PY3
10:22 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1070.0 điểm)
contest (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 60.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (10530.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |