figian_738
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
4:17 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++14
3:54 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
2:27 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
17 / 17
C++14
10:14 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++14
10:28 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
14 / 14
C++14
10:07 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++14
8:32 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
8:54 a.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++14
4:58 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(882pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CSES (28120.7 điểm)
DHBB (905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 125.0 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (18390.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |