hocgiotcuc
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY2
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
25 / 25
PY2
66%
(929pp)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training (59093.3 điểm)
Khác (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (7252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CSES (3833.3 điểm)
Cốt Phốt (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HSG THCS (7871.4 điểm)
Cánh diều (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |