hosyhieu
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1006pp)
TLE
4 / 5
C++20
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(730pp)
WA
11 / 15
C++20
63%
(647pp)
Training (32598.7 điểm)
Khác (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (6091.4 điểm)
Cánh diều (10320.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (7296.0 điểm)
hermann01 (6040.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (9691.1 điểm)
Olympic 30/4 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |