hosyhieu
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1140pp)
TLE
7 / 10
C++20
90%
(948pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(772pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1990.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3786.0 điểm)
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 440.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (8836.2 điểm)
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 50.0 / 500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (660.0 điểm)
HSG THCS (1195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 360.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 80.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1397.1 điểm)
Training (8775.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |