kakaka
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:40 a.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
11:55 a.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
11 / 11
PY3
8:14 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
8:18 p.m. 23 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
9:57 a.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
11:22 a.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
7:57 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
7:18 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:59 a.m. 13 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2426.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (8900.9 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |