kenleweb13
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
TLE
8 / 9
PY3
74%
(523pp)
TLE
6 / 10
PY3
66%
(398pp)
IR
6 / 10
PY3
63%
(340pp)
Cánh diều (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ | 100.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1080.0 điểm)
hermann01 (1245.0 điểm)
Training (7518.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Khác (404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
HSG THCS (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (1923.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |