• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehoan9bach

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
100% (2300pp)
Chọn nhóm
IR
48 / 50
PYPY
2016pp
95% (1915pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64)
AC
100 / 100
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Số dư
AC
15 / 15
PYPY
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (18380.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict26 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Sắp xếp theo module K 100.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Tổng Ami 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
CJ đi thăm người quen 600.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 5 200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Chơi bóng 300.0 /
Đếm số chia hết 300.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
GCD2 400.0 /
Valentine 300.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /

HSG THCS (6921.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Số dư 1700.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

THT Bảng A (4260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

CSES (34469.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /

contest (8440.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #7 - Bài 1 - FOS League 1600.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 2 - Bản Nhạc Của Đá 2400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 2000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Dạ hội 200.0 /
Bắt cóc 400.0 /
Búp bê 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản khó) 500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /

DHBB (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Cánh diều (104.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Khác (606.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
chiaruong 100.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /
#00 - Bài 2 - Rải sỏi 1.0 /
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1.0 /
#00 - Bài 4 - Truy vấn 1.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling 1.0 /
TĂNG BẢNG 100.0 /

OLP MT&TN (4552.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1200.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /
Bảng số 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 /

vn.spoj (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Mã số 300.0 /

THT (10321.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số 100.0 /
Tam giác 100.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1900.0 /
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) 400.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Du lịch 100.0 /
Công suất 1000.0 /

Free Contest (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Happy School (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 /

Đề chưa ra (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 /

LQDOJ Cup (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) 1900.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team