lehoan9bach
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1805pp)
AC
30 / 30
PYPY
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
200 / 200
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1128pp)
Training (18380.7 điểm)
HSG THCS (6820.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (4260.0 điểm)
CSES (34469.7 điểm)
contest (8440.0 điểm)
DHBB (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Cánh diều (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Khác (606.0 điểm)
OLP MT&TN (4552.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Mã số | 300.0 / |
THT (10161.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / |
Đề chưa ra (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / |
LQDOJ Cup (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1900.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |