lehoan9bach
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
30 / 30
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1466pp)
AC
200 / 200
C++14
77%
(1393pp)
70%
(1187pp)
AC
27 / 27
C++14
66%
(1061pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1008pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 4.0 / 100.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (8364.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (30933.3 điểm)
DHBB (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / 400.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (6820.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (506.0 điểm)
LQDOJ Cup (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1900.0 / 1900.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (9061.0 điểm)
THT Bảng A (3660.0 điểm)
Training (18900.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |