linhchi_tvn2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:39 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
11 / 11
PY3
8:10 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
11:03 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:37 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
11 / 11
PY3
10:01 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
10:49 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
7:30 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (7400.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |