ngocanhht1
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (30700.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (19100.0 điểm)
contest (5271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Qua sông | 1800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |