nguyenkhang20132013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
TLE
4 / 9
PY3
86%
(953pp)
AC
12 / 12
PYPY
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(597pp)
AC
900 / 900
PY3
63%
(567pp)
Training Python (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Training (8905.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
contest (4030.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
COUNT | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1120.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Cánh diều (1200.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (491.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (2611.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
HSG THCS (4942.9 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |