nguyenkhang20132013
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1900pp)
AC
99 / 99
PYPY
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
PYPY
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
PYPY
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PYPY
66%
(995pp)
Training Python (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Training (43257.1 điểm)
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
contest (13120.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Free Contest (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (8780.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (5400.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (4566.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (2611.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
HSG THCS (13400.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |