• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenkhang20132013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con Fibonacci
AC
99 / 99
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
CARDS
AC
4 / 4
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
66% (995pp)
COUNT
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (550.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (43257.1 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
minict26 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /

CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (13120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Dãy con Fibonacci 1900.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tiền photo 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Free Contest (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (8780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Khác (4566.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Trung Bình 1900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CSES (2611.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

HSG THCS (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Ước chung 100.0 /
Hoá học 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Happy School (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

CPP Basic 01 (520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String #5 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 900.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team