nguyenkhang20132013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:59 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
TLE
4 / 9
PY3
10:47 a.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1056pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(812pp)
TLE
10 / 11
PY3
10:44 a.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(701pp)
AC
5 / 5
PY3
10:21 a.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
7:53 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
7:47 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 12 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(559pp)
WA
6 / 10
PY3
8:05 p.m. 12 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(358pp)
AC
100 / 100
PY3
7:57 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1111.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1111.111 / 2500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 40.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 540.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (5793.9 điểm)
Training Python (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 50.0 / 100.0 |