phancongbaohoa6
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
TLE
5 / 9
C++20
70%
(970pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(862pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(819pp)
ABC (1405.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 405.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6700.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (8111.0 điểm)
CSES (12288.9 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 2000.0 / 2000.0 |
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
IOI (2037.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2037.8 / 2300.0 |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Trò chơi tính toán | 360.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Bài tập về nhà | 2400.0 / 2400.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (13350.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |