phuthinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1161pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1103pp)
TLE
19 / 20
PYPY
70%
(995pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (37165.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Cánh diều (19668.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (5843.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
HSG THCS (10892.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
hermann01 (6360.0 điểm)
THT Bảng A (5700.0 điểm)
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |