phwindy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:56 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
9:04 p.m. 28 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
23 / 23
C++11
9:02 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++11
8:31 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
6 / 6
C++11
8:25 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++11
8:49 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++11
9:27 p.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++11
9:20 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++11
8:53 p.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (3510.0 điểm)
CSES (9866.7 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4650.0 điểm)
HSG THPT (526.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 161.538 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 165.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1050.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (11056.7 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |