quocanh030211

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++17
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(1008pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12613.9 điểm)
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Training (54102.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)
contest (9066.7 điểm)
Khác (4401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6562.6 điểm)
HSG THCS (5400.0 điểm)
CSES (6200.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số nguồn 1 | 1300.0 / |
Siêu giai thừa | 1700.0 / |
Đếm cặp số TBL | 1700.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
SGK 11 (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Happy School (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LVT (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
vn.spoj (2870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
ôn tập (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |