thaihonglam76
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(698pp)
TLE
60 / 100
PY3
66%
(637pp)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (1565.0 điểm)
CPP Advanced 01 (690.0 điểm)
CSES (1658.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 433.333 / 1300.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 500.0 / 500.0 |
Restangles | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 80.0 / 100.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 50.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2011.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1755.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1580.0 điểm)
THT Bảng A (1640.0 điểm)
Training (14420.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |