thaihonglam76
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
8:40 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1400pp)
AC
14 / 14
PY3
7:54 p.m. 25 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:49 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(407pp)
AC
10 / 10
PY3
8:39 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(387pp)
TLE
1 / 4
PY3
9:48 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(312pp)
AC
5 / 5
PY3
9:29 a.m. 1 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 a.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (1205.0 điểm)
CSES (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 425.0 / 1700.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 500.0 / 500.0 |
Restangles | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 80.0 / 100.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (750.0 điểm)
HSG THCS (661.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 94.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1920.0 điểm)
Training (6410.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |