thanhpro1611
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2100.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Tính tổng | 360.0 / 1800.0 |
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1050.0 điểm)
HSG THCS (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (5924.0 điểm)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Training (12108.1 điểm)
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / 100.0 |