thanhpro1611
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
11:13 a.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
6:59 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
9:44 a.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
7 / 7
C++20
9:31 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
6:34 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (292.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (4929.7 điểm)
Training Python (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |