thanhpro1611
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training (49393.2 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Khác (9250.0 điểm)
contest (12300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (11100.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (11920.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Free Contest (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |