• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhpro1611

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tam giác
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Training (49393.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
square number 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
minict01 900.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

hermann01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Cánh diều (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /

Khác (9250.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

contest (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

Training Python (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

DHBB (3540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tính tổng 2200.0 /

THT Bảng A (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

HSG THCS (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

THT (11920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Tập số 2000.0 /
Tam giác 1800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Two Groups 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team